Page Nav

HIDE

Grid

GRID_STYLE

Classic Header

{fbt_classic_header}

Breaking News:

latest

TỰ DO NGÔN LUẬN Ở VIỆT NAM: THỰC TRẠNG VÀ THÁCH THỨC

TỰ DO NGÔN LUẬN Ở VIỆT NAM: THỰC TRẠNG VÀ THÁCH THỨC Tự do ngôn luận là một trong những quyền cơ bản của con người, được công nhận rộng rãi ...



TỰ DO NGÔN LUẬN Ở VIỆT NAM: THỰC TRẠNG VÀ THÁCH THỨC

Tự do ngôn luận là một trong những quyền cơ bản của con người, được công nhận rộng rãi trên thế giới. Tuy nhiên, ở Việt Nam, đây vẫn là một vấn đề gây tranh cãi, với nhiều hạn chế và thách thức đặt ra cho báo chí, truyền thông và người dân.

1. Khung pháp lý về tự do ngôn luận

Hiến pháp Việt Nam năm 2013 quy định tại Điều 25 rằng công dân có quyền tự do ngôn luận, báo chí, tiếp cận thông tin và biểu đạt ý kiến. Tuy nhiên, quyền này bị giới hạn bởi các luật và nghị định như:
Luật An ninh mạng (2018)
Bộ luật Hình sự (điều 117, 331) liên quan đến “tuyên truyền chống nhà nước” và “lợi dụng quyền tự do dân chủ”
Các quy định kiểm soát nội dung báo chí và mạng xã hội

Những điều luật này cho phép nhà nước kiểm soát chặt chẽ thông tin, hạn chế những quan điểm trái chiều hoặc chỉ trích chính quyền.

2. Báo chí và kiểm duyệt nội dung

Ở Việt Nam, tất cả các cơ quan báo chí đều thuộc sự quản lý của nhà nước, và không có báo chí tư nhân. Những nhà báo hoặc trang tin đưa tin quá “nhạy cảm” có thể bị đình bản, xử phạt hoặc chịu áp lực từ chính quyền. Điều này khiến báo chí chính thống khó hoạt động độc lập, và dẫn đến sự phát triển của truyền thông phi chính thống trên mạng xã hội.

3. Mạng xã hội: Không gian tự do nhưng rủi ro

Facebook, YouTube và TikTok trở thành nền tảng chính để người dân bày tỏ quan điểm. Tuy nhiên, nhiều người sử dụng mạng xã hội để lên tiếng đã bị bắt giữ hoặc xử phạt vì cáo buộc “tuyên truyền chống nhà nước” hoặc “gây rối trật tự công cộng”. Các tập đoàn công nghệ lớn cũng chịu áp lực từ chính quyền Việt Nam trong việc gỡ bỏ nội dung bị xem là “xấu độc”.

4. Những thách thức đối với tự do ngôn luận
Kiểm soát thông tin: Những nguồn tin độc lập và nhà báo tự do gặp nhiều khó khăn khi tìm kiếm và phổ biến thông tin.
Hạn chế quyền biểu đạt: Những cuộc biểu tình ôn hòa hoặc bài viết phản biện có thể bị xem là vi phạm pháp luật.
Môi trường pháp lý chặt chẽ: Các điều luật hiện hành có thể được sử dụng để xử lý những tiếng nói đối lập.

Thật vậy

Tự do ngôn luận ở Việt Nam vẫn là một vấn đề nhạy cảm và đầy thách thức. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, Việt Nam cần có những cải cách để bảo đảm quyền tự do biểu đạt một cách công bằng, minh bạch và tiến bộ hơn, phù hợp với các cam kết nhân quyền mà quốc gia đã tham gia.

Lê Thị Hồng Nhung

Không có nhận xét nào